Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
punique


[punique]
tính từ
(thuộc) Các-ta-gô
Guerre punique
cuộc chiến tranh La Mã-Các-ta-gô
(văn học) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xảo quyệt, quỷ quyệt
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Các-ta-gô


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.