Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punka




punka
['pʌηkə]
Cách viết khác:
punkah
['pʌηkə]
danh từ
quạt lá thốt nốt; quạt kéo


/'pʌɳkə/ (punkah) /'pʌɳkə/

danh từ
(Anh-Ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo

Related search result for "punka"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.