Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puny




puny
['pju:ni]
tính từ so sánh
nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển
puny limbs
tay chân yếu ớt
puny muscles
cơ bắp kém phát triển
yếu ớt, đáng thương


/'pju:ni/

tính từ
nhỏ bé, bé bỏng, yếu đuối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.