Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pupilship




pupilship
['pju:pl∫ip]
danh từ
tư cách học sinh, thâu nhận học sinh


/'pju:plʃip/

danh từ
tư cách học sinh, thâu nhận học sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.