Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purblind




purblind
['pə:blaind]
tính từ
mắt mờ, mù dở
(nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn
ngoại động từ
làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
làm mù quáng, làm cho đần độn


/'pə:blaind/

tính từ
mắt mờ, mù dở
(nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn

ngoại động từ
làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
làm đui mù, làm mù quáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purblind"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.