Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purdah




purdah
['pə:də]
danh từ
tục che mạng (của đàn bà đạo Hồi và đạo Ấn)
chế độ cấm cung (đàn bà Ân độ)
vải kẻ làm màn che


/'pə:dɑ:/

danh từ
(Anh-Ân) màn che cung cấm (của đàn bà Ân độ)
chế độ cấm cung (đàn bà Ân độ)
vải kẻ làm màn che

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purdah"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.