Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pure-minded




pure-minded
['pjuə'maindid]
tính từ
có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng


/'pjuə'maindid/

tính từ
có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng

Related search result for "pure-minded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.