Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purebred




purebred
['pjuəbred]
tính từ
không lai, thuần chủng
danh từ
(động vật học) động vật thuần chủng
(thực vật học) cây thuần chủng


/'pjuəbred/

tính từ
không lai, thuần chủng

danh từ
(động vật học) súc vật thuần chủng
(thực vật học) cây thuần chủng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.