Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purfle




purfle
['pə:lf]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...)
trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà)


/'pə:lf/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...)
trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà)

Related search result for "purfle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.