Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purgative




purgative
['pə:gətiv]
tính từ
(y học) làm tinh khiết, tẩy, xổ
danh từ
(y học) thuốc tẩy, thuốc xổ


/'pə:gətiv/

tính từ
(y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ

danh từ
(y học) thuốc tẩy, thuốc xổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purgative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.