Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purification


[purification]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ tẩy uế
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lọc trong; sự lọc; sự tinh chế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.