Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purificatory




purificatory
['pjuərifikeitəri]
tính từ
làm sạch, lọc trong, tinh chế; tẩy uế


/'pjuərifikeitəri/

tính từ
làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.