|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purifier
| [purifier] | | ngoại động từ | | | (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết | | | Purifier son coeur | | làm cho cõi lòng thanh khiết | | | làm cho trong sáng | | | Purifier une langue | | làm cho một ngôn ngữ được trong sáng | | | (tôn giáo) tẩy uế | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lọc trong, lọc | | | Purifier l'eau | | lọc nước | | | Purifier l'air | | lọc không khí |
|
|
|
|