Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puritan




puritan
['pjuəritən]
danh từ
(tôn giáo) (Purian) người theo Thanh giáo (với các hình thức nghi lễ nhà thờ đơn giản)
người khắc khe về đạo đức
tính từ
(Purian) (thuộc) thanh giáo; người theo Thanh giáo
khắt khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức) (như) puritanical


/'pjuəritən/

danh từ
(tôn giáo) (Purian) người theo Thanh giáo
người đạo đức chủ nghĩa

tính từ
(thuộc) thanh giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puritan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.