Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purposefulness




purposefulness
['pə:pəsfulnis]
danh từ
sự có mục đích, sự có ý định
sự có chủ định, sự chủ tâm
sự có ý nhất định, sự quả quyết
sự có ý nghĩa, sự có tầm quan trọng


/'pə:pəsfulnis/

danh từ
sự có mục đích, sự có ý định
sự có chủ định, sự chủ tâm
sự có ý nhất định, sự quả quyết
sự có ý nghĩa, sự có tầm quan trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.