Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purposeless




purposeless
['pə:pəslis]
tính từ
không có mục đích, không có ý định
a purposeless existence
một cuộc sống không mục đích
không chủ định, không chủ tâm


/'pə:pəslis/

tính từ
không có mục đích, vô ích
không chủ định, không chủ tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purposeless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.