Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purposive




purposive
['pɔ:pəsiv]
tính từ
có mục đích, có ý định; để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định


/'pɔ:pəsiv/

tính từ
để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định
có mục đích

Related search result for "purposive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.