Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purr





purr
[pə:]
danh từ
tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)
tiếng vo vo
nội động từ
kêu rừ... ừ... ừ...
purring happily
vui sướng rên rừ.. ừ.. ừ
chạy vo vo, nổ đều đều (máy)


/pə:/

danh từ
tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)

nội động từ
kêu rừ... ừ... ừ...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purr"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.