Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purser




purser
['pə:sə]
danh từ
người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách)


/'pə:sə/

danh từ
người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách)

Related search result for "purser"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.