Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pursuable




pursuable
[pə'sju:əbl]
tính từ
có thể đeo đuổi, có thể đang thi hành
đáng theo đuổi, đáng đeo đuổi


/pə'sju:əbl/

tính từ
có thể bị đuổi theo
đáng theo đuổi, đáng đeo đuổi

Related search result for "pursuable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.