purée
 | [purée] |  | danh từ giống cái | | |  | món nghiá»n | | |  | Purée de pommes de terre | | | món khoai tây nghiá»n | | |  | (thông tục) sá»± túng bấn, sá»± bần cùng | | |  | Être dans la purée | | | sống trong cảnh túng bấn | | |  | purée de pois | | |  | sương mù đặc | | |  | purée de septembre | | |  | (thân máºt) rượu nho |  | thán từ | | |  | khốn khổ thay! |  | tÃnh từ | | |  | (thông tục) khốn khổ, thảm hại |
|
|