|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
putain
| [putain] | | danh từ giống cái | | | (thô tục) đĩ, gái điếm | | | (thông tục) người dễ dãi (trong tình dục) | | | Fille de putain | | cô gái dễ dãi trong (đời sống) tình dục | | | người luôn tìm cách làm hài lòng mọi người | | | faire la putain | | | làm đĩ |
|
|
|
|