Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putamen




putamen
[pju:'tətiv]
danh từ, số nhiều putamina
(thực vật học) hạch (của quả hạch)


/pju:'tətiv/

danh từ, số nhiều putamina /pju:'teiminə/
(thực vật học) hạch (của quả hạch)

Related search result for "putamen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.