Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
putatif


[putatif]
tính từ
(luật học, pháp lý) coi chính thức
Mariage putatif
hôn nhân coi như chính thức
enfant putatif
đứa trẻ được coi là con


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.