Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putrefy




putrefy
['pju:trifai]
nội động từ
thối rữa, nhiễm trùng
đồi bại, sa đoạ
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa, làm nhiễm trùng


/'pju:trifai/

nội động từ
thối rữa
đồi bại, sa đoạ

ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa

Related search result for "putrefy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.