Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putrescent




putrescent
[pju:'tresnt]
tính từ
đang thối rữa
a putrescent corpse
một cái xác đang thối rữa
(thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
a putrescent smell
một mùi thối rữa


/pju:'tresnt/

tính từ
đang thối rữa
(thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.