Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putsch




putsch
[put∫]
danh từ
cuộc nổi dậy, cuộc cách mạng chính trị (thường) là chớp nhoáng bất ngờ


/putʃ/

danh từ
cuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "putsch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.