Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puzzledom




puzzledom
['pʌzldəm]
danh từ
tình trạng bối rối, tình trạng khó xử


/'pʌzldəm/

danh từ
tình trạng bối rối, tình trạng khó xử

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.