Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyelography




pyelography
[,paiə'rɔgrəfi]
danh từ
(y học) phép chụp tia X bế thận


/,paiə'rɔgrəfi/

danh từ
(y học) phép chụp tia X bế thận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.