Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pygmy




pygmy
['pigmi]
Cách viết khác:
pigmy
['pigmi]
danh từ
(Pygmy) người lùn Píchmy (thành viên của nhóm bộ lạc người rất lùn sống ở Phi châu xích đạo)
người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé
người rất nhỏ, loài động vật rất nhỏ; người lùn


/'pigmi/ (pigmy) /'pigmi/

danh từ
người lùn tịt
người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé
yêu tinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pygmy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.