Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyorrhoea




pyorrhoea
[,paiə'riə]
danh từ
(y học) tình trạng lợi bị bệnh nên co lại và răng lỏng ra; viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm


/,paiə'riə/

danh từ
(y học) sự chảy mủ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.