Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyramidal




pyramidal
[pi'ræmidl]
tính từ
(thuộc) hình chóp; có hình kim tự tháp, có hình chóp



(thuộc) hình chóp

/pi'ræmidl/

tính từ
(thuộc) hình chóp; có hình chóp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pyramidal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.