Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyrotechnics




pyrotechnics
[,pairə'tekniks]
Cách viết khác:
pyrotechny
[,pairə'tekni]
danh từ số nhiều
thuật làm pháo hoa; nghề làm pháo hoa; buổi biểu diễn pháo hoa
(số nhiều) sự bắn pháo hoa, việc bắn pháo hoa
(số nhiều) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...)


/,pairou'tekniks/ (pyrotechny) /,pairə'tekni/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa
(nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...)

Related search result for "pyrotechnics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.