Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pyrrhonien


[pyrrhonien]
tính từ
xem pyrrhonisme
danh từ giống đực
người theo chủ nghĩa Pi-ron; người hoài nghi chủ nghĩa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.