Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyxidium




pyxidium
[pik'sidiəm]
danh từ, số nhiều pyxidia
(thực vật học) quả hộp


/pik'sidiəm/

danh từ, số nhiều pyxidia /pik'sidiə/
(thực vật học) quả hộp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.