|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pédale
| [pédale] | | danh từ giống cái | | | bà n đạp | | | Pédales de bicyclette | | bà n đạp xe đạp | | | Pédale de piano | | bà n đạp Ä‘Ã n pianô | | | môn xe đạp | | | Les fervents de la pédale | | những ngÆ°á»i hâm má»™ môn xe đạp | | | (âm nhạc) âm ná»n | | | une pédale | | | (thông tục) kẻ loạn dâm háºu môn |
|
|
|
|