Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénaliser


[pénaliser]
ngoại động từ
phạt
Être pénalisé pour excès de vitesse
bị phạt vì đã vượt quá tốc độ cho phép
đưa vào tình thế bị thua thiệt, làm thiệt thòi
Cette mesure pénalisera les bons conducteurs
biện pháp này sẽ làm thiệt thòi những bác tài giá»i


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.