 | [péniblement] |
 | phó từ |
| |  | khó nhá»c |
| |  | Avancer péniblement |
| | tiến lên khó nhá»c |
| |  | (một cách) đau buồn |
| |  | Être péniblement surpris de cette attitude |
| | ngạc nhiên một cách đau buồn vỠthái độ đó |
| |  | chỉ vừa |
| |  | Atteindre péniblement la moyenne |
| | chỉ vừa đạt được điểm trung bình |
 | phản nghĩa Aisément, facilement |