 | [pénitence] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự sám hối |
| |  | Faire pénitence |
| | sám hối |
| |  | (tôn giáo) phép xá giải |
| |  | sự chịu khổ hạnh để chuộc tội |
| |  | Vivre dans la pénitence |
| | sống khổ hạnh để chuộc tội |
| |  | hình phạt |
| |  | Cette visite est une véritable pénitence |
| | sự đi thăm đó thực là một hình phạt |
| |  | Mettre un enfant en pénitence |
| | phạt một đứa bé |
| |  | (đánh bái, (đánh cá»)) sá»± phạt |
| |  | Infliger une pénitence à un joueur |
| | phạt má»™t ngưá»i chÆ¡i |