Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénétrable


[pénétrable]
tính từ
có thể thấm qua; có thể xuyên qua
Substance pénétrable
chất có thể thấm qua
Forêt pénétrable
rừng có thể xuyên qua
(nghĩa bóng) có thể hiểu thấu
Principe non pénétrable
nguyên lí không thể hiểu thấu
phản nghĩa Impénétrable, insondable.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.