|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périodique
 | [périodique] |  | tÃnh từ | |  | theo chu kỳ, tuần hoà n | |  | Mouvement périodique | | chuyển động tuần hòan | |  | fonction périodique | | (toán há»c) hà m tuần hoà n | |  | định kỳ | |  | Publication périodique | | loại xuất bản định kỳ | |  | hay dùng câu nhiá»u Ä‘oạn (văn há»c) |  | danh từ giống đực | |  | báo ra định kỳ |
|
|
|
|