Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pô


[pô]
exposure
Cuộn phim 24 pô
A film with 24 exposures
xem ống pô



Shot
Một pô ảnh A camera shot, an exposure


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.