Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
q-boat




q-boat
['kju:bout]
Cách viết khác:
mystery-ship
['mistəri'∫ip]
như mystery-ship


/'mistəri'ʃip/ (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/

danh từ
tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

Related search result for "q-boat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.