Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
q


[q]
danh từ giống đực
q (mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái)
Un q majuscule
một chữ q hoa (Q)
Un q minuscule
một chữ q thường (q)
tạ (kí hiệu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.