Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qua



adj
last
năm qua last year
conj
by
cô ta đi qua đây She passed by here. after;during
I, mẹ
verb
to pass away; to be gone
nhắc lại những việc đã qua to recall past evens. to cross
qua đò to cross a river on a boat

[qua]
last.
năm qua
last year
pass, be by, cross, get (over), over, through
cô ta đi qua đây
She passed by here.
qua biên giới
cross the frontier
(of time) pass, elapse, go, go by, slip by
qua nhanh
pass lightly
after;during.
I, me.
pass away, be gone, be over
nhắc lại những việc đã qua
to recall past evens.
mùa hè sẽ qua nhanh
summer will soon be over
to cross.
qua đò
to cross a river on a boat.
to stop over.
qua thăm thành phố Hồ Chí Minh
to stop over in the Ho Chi Minh city.
in passing (by), carelessly, negligently, anyhow, (at) haphazard, briefly, in brief, in short
đọc cho qua
go over (a book), skim
past, the past
tuần qua
last week
(dialect) I, me (an elder brother calling himself)
qua đi chơi với bạn
I'm going with you for a walk



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.