Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quad




quad
[kwɔd]
danh từ
(viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...)
(viết tắt) của quadrat
(thông tục) trẻ sinh tư (như) quadruplet


/kwɔd/

danh từ
(viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
(viết tắt) của quadrat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.