Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadragésime


[quadragésime]
danh từ giống cái
(tôn giáo) chủ nhật đầu tuần chay (cũng) dimanche de la Quadragésime
(từ cũ, nghĩa cũ) tuần chay


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.