Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrangular




quadrangular
[kwɔ'dræηgjulə]
tính từ
có bốn cạnh, tứ giác
(thuộc) hình bốn cạnh, hình tứ giác



(thuộc) tứ giác

/kwɔ'dræɳgjulə/

tính từ
có bốn cạnh
(thuộc) hình bốn cạnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.