|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrature
quadrature | ['kwɔdrət∫ə] | | danh từ | | | (toán học) phép cầu phương | | | quadrature of the circle | | phép cầu phương một vòng tròn | | | (thiên văn học) vị trí góc vuông |
phép cầu phương q. of a circle phép cầu phương một hình tròn
/'kwɔdrətʃə/
danh từ (toán học) phép cầu phương quadrature of the circle phép cầu phương một vòng tròn (thiên văn học) vị trí góc vuông
|
|
|
|