Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadrette


[quadrette]
danh từ giống cái
(thể dục thể thao) nhóm bốn (trong trò chơi ném hòn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.